Máy photocopy DocuCentre-V 4070
Giá trên Website chỉ để tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ để nhận chính sách giá tốt nhất cho đại lý và khách lẻ.
XESCO CAM KẾT:
- Hàng chính hãng, nguyên đai, nguyên kiện.
- Bảo hành chính hãng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ.
- Lắp đặt tận nơi, hướng dẫn sử dụng tận tình - chu đáo.
Một thiết bị đa chức năng linh hoạt, vận hành đơn giản, dễ dàng xử lý mọi yêu cầu công việc, đáp ứng linh hoạt mọi nhu cầu của bạn.
In ấn và sao chụp ở tốc độ 45 trang/ phút. Quét màu hoặc trắng đen với bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF) ở tốc độ 80 trang/ phút (một mặt) và 140 trang/ phút ( hai mặt)
Hoàn tất tài liệu sau khi in với bộ hoàn thiện tùy chọn cho khả năng gấp hình chữ Z và gấp làm ba.
Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp | |
Dung lượng bộ nhớ | 4GB (Tối đa: 4GB) |
Dung lượng khay giấy | Chuẩn : 500 tờ x 2-Khay + Khay tay 95 tờ Tùy chọn: Model 2 Khay: 500 tờ x 2-Khay HCF B1: 500 tờ Tối đa : 4095 tờ (HCF B1) |
Dung lượng ổ cứng | Tùy chọn : 160GB hoặc lớn hơn (Dung lượng sử dụng: 128GB) |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa 297x 432 mm (A3, 11 x 17'') cho cả Tờ bản in và Sách |
Khổ giấy tối đa | Tối đa: A3, 11 x 17'' Tối thiểu: A5 (Bưu thiếp (100 x 148mm) , Số Ô vuông 3 khi sử dụng khay tay) Chiều rộng mất hình: Cạnh trên 4.0 mm, Cạnh dưới 4.0mm, Cạnh phải & trái là 4.0 mm |
Kiểu | Bảng điều khiển |
Mức tiêu thụ điện | AC220-240 V±10 %, 10 A, Thông thường 50/60 Hz |
Sức chứa của Khay Giấy ra | 500 tờ (HCF B1) |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên | 3,1 giây (A4 LEF) |
Thời gian khởi động | 30 giây hoặc ít hơn dưới 30 giây nếu nguồn điện bật (nhiệt độ phòng là 20 độ C) |
Tốc độ sao chụp liên tục | A4 LEF /B5 LEF: 45 trang/ phút A4 / B5 : 32 trang/ phút B4 : 29 trang/ phút A3 : 24 trang/ phút |
Trọng lượng | 81 kg 105 kg (model 2 khay) 107 kg ( fax, model 2 khay) |
Trọng lượng giấy | Khay 1 : 60 - 105 gsm Khay 2, 3,4 : 60 - 216 gsm Khay tay : 60 - 216 gsm |
Độ phân giải In | 2400dpi hoặc tương đương x 600 dpi |
Độ phân giải In | 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi |
Chức Năng in | |
HĐH chuẩn (trình điều khiển MAC OS ) | Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks |
HĐH chuẩn (trình điều khiển PCL ) | Windows Server® 2003 (32 bit), Windows Vista® (32bit), Windows Server® 2008 (32 bit), Windows® 7 (32bit), Windows® 8.1 (32 bit), Windows Server® 2003 (64 bit), Windows Vista® (64bit), Windows Server® 2008 R2 (64 bit), Windows 7 (64 bit),Windows Server® 2008 R2 (64 bit), Windows 8 (64 bit), Windows Server® 2012 (64 bit), Windows 8.1 (64 bit), Windows Server® 2012 R2 (64 bit) |
HĐH tùy chọn (trình điều khiển Adobe PostScript 3) | Windows Server® 2003 (32 bit), Windows Vista® (32bit), Windows Server® 2008 (32 bit), Windows® 7 (32bit), Windows® 8.1 (32 bit), Windows Server® 2003 (64 bit), Windows Vista® (64bit), Windows Server® 2008 R2 (64 bit), Windows 7 (64 bit),Windows Server® 2008 R2 (64 bit), Windows 8 (64 bit), Windows Server® 2012 (64 bit), Windows 8.1 (64 bit), Windows Server® 2012 R2 (64 bit), Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks |
Kết nối | Ethenet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 |
Kiểu | Lắp sẵn |
Ngôn ngữ in Chuẩn | PCL5 / PCL6 |
Ngôn Ngữ in Tùy chọn | Adobe® PostScript® 3™ |
Tốc độ In Liên tục | Giống như thông số kỹ thuật cơ bản/ Chức năng sao chụp |
Chức năng Scan (tùy chọn) | |
Kiểu | Máy quét màu |
Tốc độ quét [Bộ nạp và đảo bản gốc tự động] | B/W: 80 trang/ phút, Màu: 80 trang/ phút (Quét 1 lần 2 mặt của bản gốc Trắng đen: 140 trang/ phút, Màu: 140 trang/ phút) (Giấy tiêu chuẩn của Fuji Xerox (A4 LEF), 200 dpi, đựng trong hộp kín) |
Độ phân giải Quét | 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi |
Bộ Nạp và đảo bản gốc tự động | |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa: A3, 11x17'', Tối thiểu: A5 |
Sức chứa | 130 tờ |
Tốc độ nạp giấy (A4LEF, 1 mặt) | 46 trang/ phút |
Trọng lượng giấy | 38 tới 128gsm ( 2 mặt: 50 tới 128 gsm) |
Bộ hoàn thiện B1 (tùy chọn) | |
Dập ghim | Công suất: 50 tờ (hoặc ít hơn 90gsm ) Kích cỡ giấy: Tối đa: A3, 11x17'', Tối thiểu: B5LEF Vị trí: Dập ghim đơn, dập kim ghép |
Dung lượng khay giấy | KHAY GIẤY RA: (Không có tính năng dập ghim) A4: 2000 tờ, B4 hoặc lớn hơn 1000 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp*²: 300 tờ (Có dập ghim) A4: 100 bộ hoặc 1000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 75 bộ hoặc750 tờ (Hoàn thiện tài liệu dạng sách) 50 bộ hoặc 600 tờ {Có chức năng gập} 500 tờ |
Hoàn thiện tài liệu dạng sách | Dung lượng: Dập ghim cho sách gấp đôi: 15 tờ, Tạo rãnh: 5 tờ Khổ giấy: Tối đa: A3, 11x17'', Tối thiểu: A4 Letter Trọng lượng giấy: Dập ghim cho sách gấp đôi: 64 - 80gsm, Tạo rãnh: 64 - 105 gsm |
Khổ giấy | Khay giấy ra: Tối đa A3, 11 x 17" Tối thiểu : B5LEF |
Kích thước | Rộng 643 x Dài 553 x Cao 942 mm Có bộ hoàn thiện tài liệu dạng sách: Rộng 643 x Dài 597 x Cao 1057 mm |
Loại | Sắp xếp (có chia bộ)/ Xếp chồng (Có chia bộ) |
Trọng lượng | 28 kg ; Có bộ hoàn thiện tài liệu dạng sách: 37 kg |
Trọng lượng giấy | Khay giấy ra: 60 -216 gsm |
Đục lỗ | Số lượng lỗ: 2- lỗ / 4-lỗ đục hoặc 2-lỗ / 3-lỗ đục (Thông số kỹ thuận tại hoa Kỳ) Kích cỡ giấy: A3, 11x17'', B4, A4, A4LEF, Letter, Letter LEF, B5LEF Trọng lượng giấy: 60 -220 gsm |